Characters remaining: 500/500
Translation

demotic script

Academic
Friendly

Từ "demotic script" trong tiếng Anh có nghĩa "chữ viết dân gian" hay "chữ viết thông dụng" trong tiếng Ai Cập cổ đại. Đây một loại chữ viết được phát triển từ chữ tượng hình (hieroglyphs) được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu hàng ngày, như văn bản hành chính, thương mại văn học.

Định nghĩa chi tiết:
  • Demotic script (danh từ) một hệ thống chữ viết đã xuất hiện ở Ai Cập từ khoảng thế kỷ thứ 7 trước Công nguyên, chủ yếu được sử dụng bởi tầng lớp bình dân trong các văn bản không chính thức.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The ancient Egyptians wrote their everyday transactions in demotic script."

    • (Người Ai Cập cổ đại đã ghi chép các giao dịch hàng ngày của họ bằng chữ viết dân gian.)
  2. Câu phức tạp: "While hieroglyphics were used for religious texts and monumental inscriptions, demotic script became the preferred writing system for legal documents and letters."

    • (Trong khi chữ tượng hình được sử dụng cho các văn bản tôn giáo khắc trên đài tưởng niệm, chữ viết dân gian đã trở thành hệ thống viết ưa thích cho các tài liệu pháp thư từ.)
Các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Demotic (tính từ): Có thể dùng để chỉ bất kỳ điều thuộc về dân gian hoặc thông dụng, không chỉ riêng chữ viết.
    • dụ: "demotic culture" (văn hóa dân gian).
Các từ gần giống:
  • Hieroglyphics: Chữ tượng hình, hệ thống chữ viết cổ điển của Ai Cập.
  • Cursive: Chữ viết nối, kiểu chữ viết tay nhanh chóng liền mạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Common script: Chữ viết thông dụng (mặc dù không chỉ riêng về Ai Cập, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự).
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đếndemotic script”, nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ liên quan đến việc viết hay ghi chép, chẳng hạn như "put pen to paper" (bắt đầu viết).
Lưu ý:

Khi học về "demotic script", bạn nên phân biệt với các loại chữ viết khác của Ai Cập cổ đại như chữ tượng hình hoặc chữ viết hiyeratic, mỗi loại chức năng mục đích sử dụng riêng.

Noun
  1. Thông dụng (chữ viết Ai-cập xưa)

Comments and discussion on the word "demotic script"